What if we smell something good or bad or burning? What would we say or even shout out? This lesson will provide very useful vocabulary and expressions for you.
Chồng |
Vợ của anh hôm nay xịt nước hoa thơm quá! Cho anh ôm một cái đi! |
My honey, the perfume you spray today smells so good! Let me give you a hug! |
Vợ |
Thôi! Em đang nấu ăn đó! |
Come on! I’m cooking! |
Chồng |
Ôm một cái thôi mà! Tóc em cũng thơm, má em cũng thơm nữa |
Just one hug! Your hair smells good, your cheeks, too |
Vợ |
Hihi Thiệt hả chồng? |
Hihi really, honey? |
Chồng |
Em ơi, có mùi gì khét á? |
Hey honey, I smell something burning |
Vợ |
Chết rồi! Chảo chả giò bị cháy rồi!!! Huhu mình ăn cái gì bây giờ? |
Oh shoot! The pan of spring rolls is burning! Huhu what to eat now? |
Chồng |
Anh nhớ hôm qua mình còn một ít thịt luộc á. Để anh mở tủ lạnh |
I remember that we still have some boiled pork from yesterday. Let me open the fridge |
Vợ |
Em quên bỏ vô tủ lạnh rồi! Có mùi thiu rồi anh! Anh ngửi thử coi! |
I forgot to put it in the fridge! It has a stale smell. Try smelling it honey! |
Chồng |
Ừ, vậy là không ăn được rồi. Hay anh qua bà Năm mua cá ăn nha. |
So we cannot eat it. How about me going to Mrs. Nam to buy some fish. |
Vợ |
Thôi! Em không thích ăn cá đâu. Em không thích mùi tanh của cá. |
No! I don’t like fish. I don’t like the fishy smell. |
Chồng |
Hay là mình đi ăn thịt nướng nha! Thịt nướng thơm lắm! |
How about eating grilled meat? It smells so good |
Vợ |
Em thích thịt nướng nhất. Đi liền anh ơi! |
I love grilled meat the most. Let’s go now! |
1 |
Em ngửi thấy mùi gì khét |
I smell something burning |
2 |
Mùi gì thơm quá? |
What is that good smell? |
3 |
Mùi tóc em thơm quá! |
Your hair smells good! |
4 |
Em không thích mùi tanh |
I don’t like the fishy smell |
Từ vựng |
Định nghĩa |
mùi |
a smell |
ngửi |
to smell |
xịt |
to spray |
nước hoa |
perfume |
ôm |
hug |
thôi |
no, stop |
tóc |
hair |
má |
cheeks |
hay là/ là |
how about |
chết rồi |
oh shoot! |
chảo |
a pan |
chả giò |
fried spring rolls |
một ít |
a bit |
thịt |
meat |
luộc |
boiled |
tủ lạnh |
fridge |
quên |
to forget |
bỏ vô |
to put in |
nhất |
the best, the most |
liền |
immediately |
MÙI
thơm |
good (smell) |
thúi, hôi |
bad smell |
thúi hoắc |
very bad smell |
thiu |
a smell of stale food |
tanh |
fishy |
khét |
burning smell |