There are many differences between American and Vietnamese people. In this podcast, we will discuss about 3 differences:
+ Greetings and making friends
+ Problem solving
+ Lifestyle and communication
Let’s listen and find out.
Chào hỏi và làm quen
Ở Mỹ , người dân thường chào nhau bằng những cử chỉ rất gần gũi như ôm hoặc hôn má tùy theo độ thân mật. Trong việc kinh doanh thì những cái bắt tay luôn là cách chào nhau lịch sự và văn minh nhất.
Trong khi ở Việt Nam khá coi trọng thứ bậc giao tiếp trong xã hội nên cách chào hỏi cũng trở nên phức tạp hơn tùy theo mối quan hệ.
Cách thể hiện ý kiến cá nhân và giải quyết vấn đề trong giao tiếp:
Người Mỹ luôn coi trọng sự thẳng thắn trong giao tiếp nói riêng và cách sống nói chung. Người Mỹ luôn đi thẳng vào vấn đề và trong mọi sự việc họ thường không quan tâm quá trình mà chỉ chú ý đến kết quả.
Người Việt đề cao sự khéo léo và cẩn trọng trong quá trình giao tiếp, đồng thời trong việc giải quyết các vấn đề thường xem trọng quá trình hơn người Mỹ, chấp nhận sự thỏa hiệp và tránh xa các xung đột
Phong cách sống và giao tiếp
Người Mỹ đề cao những gì thuộc về bản thân họ về khả năng cá nhân, cá tính riêng. Trong giao tiếp người Mỹ thường xem trọng cái tôi của bản thân và thể hiện sự tự tin về chính mình.
Trong phong cách sống, phần lớn người Việt tỏ ra trân trọng cái ‘’ta’’, những giá trị cộng đồng..Trong giao tiếp, người Việt đề cao sự khiêm nhường khi thường tự hạ thấp bản thân để thể hiện mình không quá tự tin hay kiêu ngạo.
1 |
Bài viết đề cập đến những sự khác nhau nào giữa người Việt và người Mỹ? |
2 |
Người Việt và người Mỹ khác nhau như thế nào khi chào hỏi? |
3 |
Phong cách sống của người Việt và người Mỹ có gì khác nhau? |
4 |
Cách giải quyết vấn đề của người Việt và người Mỹ khác nhau như thế nào? |
5 |
Người Việt thể hiện cảm xúc nhiều hơn người Mỹ phải không? |
Từ Vựng |
Định Nghĩa |
cử chỉ |
gesture, behaviour |
gần gũi |
close |
tùy theo |
depending on |
độ thân mật |
intimacy level |
bắt tay |
shake hands |
lịch sự |
polite |
văn minh |
civilization |
coi trọng |
to value |
thứ bậc |
level, rank |
phức tạp |
complex |
mối quan hệ |
relationship |
sự thẳng thắn |
frankness |
vấn đề |
problem |
quá trình |
process |
chú ý |
attention |
kết quả |
result |
đề cao |
to value |
sự khéo léo |
finesse |
cẩn trọng |
careful |
đồng thời |
at the same time |
giải quyết |
to handle |
xem trọng |
to value |
quá trình |
process |
chấp nhận |
accept |
sự thỏa hiệp |
compromise |
tránh xa |
stay away from |
các xung đột |
conflicts |
bản thân |
himself |
khả năng |
ability |
cá nhân |
personal |
cá tính |
personalities |
thể hiện |
show |
sự tự tin |
confidence |
phong cách sống |
lifestyle |
phần lớn |
majority |
trân trọng |
appreciate |
giá trị cộng đồng |
community values |
khiêm nhường |
modest |
tự hạ thấp |
devalue |
kiêu ngạo |
superior |
cảm xúc |
feeling |
kiểu |
type |
ruột để ngoài da |
an idiom to refer a frank person |
rõ ràng |
clearly |
thường nhật |
everyday |
bộc lộ |
reveal |
cảm xúc |
feeling |
giữ |
hold |
cất giấu |
to hide |
tiết kiệm |
to save for later use |
thói quen |
habit |
sự náo nhiệt |
excitement |
vô tâm |
heartless |
ứng xử |
behave |
gây ồn ào |
make noise |
tính trang nghiêm |
seriousness |
bảo tàng |
museum |
đài tưởng niệm |
monument |
giáo đường |
church |
tuân thủ |
compliance |
ăn nhẹ nói khẽ |
eat and speak quietly |