There are many interesting differences between the North and the South of Vietnam. Let’s see what they are in the eyes of a foreigner.
Cà phê Cà phê đá là đồ uống phổ biến ở miền Nam. Sữa đặc và cà phê Robusta hoặc cà phê đen, thêm chút đường sẽ xoa dịu cơn nóng ở đây. Ở miền Bắc, quán cà phê ít hơn và nhiều người chuộng uống trà. Bữa ăn thường ngày Người miền Bắc thích bún phở hơn. Những đặc sản quen thuộc như bún riêu, bún chả và phở có nguồn gốc từ miền Bắc. Trong khi đó miền Nam sản xuất nhiều vật nuôi, gạo và trái cây nhờ khí hậu ấm áp. Người miền Nam thích cơm tấm ăn với thịt heo, trứng, hải sản... Đồ ăn nhanh Giới trẻ ở miền Nam yêu thích đồ ăn nhanh kiểu Mỹ. Bạn sẽ tìm thấy nhiều thương hiệu như KFC, Popeye, Lotteria, Burger King, McDonald ở TP HCM. Những chuỗi nhà hàng đồ ăn nhanh tương tự cũng tồn tại ở miền Bắc, nhưng với số lượng khiêm tốn hơn. Ẩm thực đường phố Hàng quán vỉa hè là một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường nhật tại Việt Nam, với những món ăn ngon, rẻ phục vụ hàng triệu người mỗi ngày. Tại miền Nam, hàng rong thường là những chiếc xe đẩy bằng nhôm trong khi những người bán hàng rong ở miền Bắc truyền thống hơn, vẫn sử dụng quang gánh. Cuộc sống về đêm Tại TP HCM, nhiều quán bar và hộp đêm mở cửa đến sáng, đặc biệt tại khu phố Tây Bùi Viện. Tuy nhiên, khi đến Hà Nội, bạn sẽ phải tìm kiếm và sáng tạo một chút nếu muốn tiệc tùng thâu đêm. Người Hà Nội thường gặp nhau hơn sau giờ làm việc, và kết thúc cuộc vui vào một khung giờ "có trách nhiệm". Source: https://vnexpress.net/khach-tay-ke-khac-biet-hai-mien-nam-va-bac-4037507.html |
1 |
Bài đọc nói về những sự khác biệt nào giữa miền Nam và miền Bắc? |
2 |
Người miền Bắc và miền Nam uống cà phê khác nhau như thế nào? |
3 |
Người miền Nam ăn sáng khác gì so với người miền Bắc? |
4 |
Đồ ăn đường phố khác nhau giữa hai miền Nam - Bắc như thế nào? |
5 |
Cuộc sống về đêm ở đâu nhộn nhịp hơn? |
6 |
Bạn còn biết gì về sự khác biệt giữa hai miền Nam - Bắc |
Từ Vựng | Định Nghĩa |
phổ biến | popular |
sữa đặc | condensed milk |
xoa dịu | to ease |
cơn nóng | heat |
đặc sản | speciality |
nguồn gốc | origin |
sản xuất | to produce |
vật nuôi | castle |
khí hậu | climate |
giới trẻ | the youth |
đồ ăn nhanh | fast food |
thương hiệu | brand |
chuỗi nhà hàng | restaurant chain |
tương tự | similar |
tồn tại | to exist |
số lượng | a quantity |
khiêm tốn | decent |
hàng quán | vendor |
vỉa hè | pavement, sidewalk |
cuộc sống thường nhật | daily life |
phục vụ | to serve |
hàng triệu | millions of |
hàng rong | street vendor |
nhôm | aluminium |
truyền thống | tradition |
sử dụng | to use |
quán bar / hộp đêm | night club |
đặc biệt | special |
tìm kiếm | to search for |
sáng tạo | creative |
tiệc tùng | partying |
thâu đêm | overnight |
kết thúc | to end |
trách nhiệm | responsible |
SVFF is a group of Vietnamese Language Teachers, all of which have at least 2 years of teaching, a BA in Language Teaching. We are motivated and ambitious. We are passionate about helping Vietnamese learners to be able to communicate well in Vietnamese and understand people culture.