A professor was put on leave after asking a Vietnamese student called Phuc Bui to ‘anglicize’ her name after telling her it sounded like the phrase ‘F**k boy.’. Listen to this podcast and learn about this incident
Theo Newsweek, sự việc xảy ra tuần này. Ảnh chụp email trao đổi giữa giáo sư đại học Matthew Hubbard và sinh viên Phuc Bui Diem Nguyen được chị gái của sinh viên này đăng lên mạng xã hội, gây ra làn sóng phẫn nộ trong cộng đồng người Việt và gốc Việt ở nước ngoài.
Cụ thể, trong email đầu tiên, giáo sư Matthew Hubbard yêu cầu sinh viên "Anh hóa" tên gọi vì "Phuc Bui" nghe xúc phạm. Sinh viên Phuc Bui Diem Nguyen phản hồi nhưng không hề theo ý như giảng viên mong muốn.
Cô viết: "Xin chào giáo sư Hubbard, việc ông yêu cầu tôi "Anh hóa" tên gọi là phân biệt đối xử. Tôi sẽ phản ứng bằng cách nộp đơn phàn nàn với văn phòng Title IX (về luật dân quyền liên bang tại Mỹ ) nếu ông không thể gọi tôi bằng tên khai sinh của mình".
Giáo sư Hubbard đáp lại: "Tên cô trong tiếng Anh nghe như F**k Boy (đàn ông hư hỏng - PV). Nếu tôi sống ở Việt Nam và tên tôi trong tiếng Việt nghe 'tục tĩu', tôi sẽ đổi ngay để tránh xấu hổ cho mình và cho những người phải đọc nó lên.
Tôi hiểu là cô cảm thấy bị xúc phạm nhưng cô cần phải hiểu rằng tên của cô nghe rất phản cảm khi được phát âm theo ngôn ngữ của tôi. Hãy phản hồi yêu cầu này
Kết quả, Trường Laney ở Oakland, Mỹ xác nhận họ đã nhận được cáo buộc giảng viên đưa ra "thông điệp phân biệt chủng tộc và bài ngoại" khi bắt sinh viên đổi tên
Trong tuyên bố được tung lên mạng, Trường Laney đã cho giảng viên Hubbard nghỉ phép hành chính để chờ đợi cuộc điều tra về hành vi của ông này.
Source: https://tuoitre.vn/co-gai-ten-phuc-bui-bi-giang-vien-my-bat-doi-ten-vi-nghe-xuc-pham-20200620084213966.htm
1. Giáo sư Hubbard muốn sinh viên Phuc Bui làm gì?
2. Tại sao giáo sư Hubbard yêu cầu sinh viên Phuc Bui làm như vậy?
3. Cô ấy có đồng ý làm theo lời giáo sư Hubbard không? Tại sao?
4. Hiện tại, giáo sư Hubbard có thể lên trường dạy không?
5. Bạn suy nghĩ gì về sự việc này?
Từ Vựng | Định Nghĩa |
sự việc | incident |
trao đổi | to exchange |
giáo sư | professor |
đăng | to post |
mạng xã hội | social network |
gây ra | cause |
làn sóng phẫn nộ | tidal wave of angry people |
cộng đồng | community |
yêu cầu | to request |
xúc phạm | to offend |
phản hồi | to reply |
không hề | at all |
theo ý | follow the request |
giảng viên | lecturer |
mong muốn | to wish, to desire |
phân biệt đối xử | discriminate |
nộp đơn | to submit a form |
phàn nàn | to complain |
luật dân quyền | civic rights law |
liên bang | state |
khai sinh | birth name |
đáp lại | to reply |
tục tĩu | dirty (words) |
tránh | avoid |
xấu hổ | embarrassment |
phản cảm | offensive |
cáo buộc | to accuse |
thông điệp | message |
bài ngoại | antiforeign |
tuyên bố | announcement |
tung lên mạng | post on the internet |
nghỉ phép hành chính | leave pending |
cuộc điều tra | investigation |
hành vi | behaviour |
Review Vocabulary with Quizlet: HERE