A massive explosion happened Beirut, which caused a large number of people died and blew up many buildings and vehicles. Let’s read the news in our new podcast
Bộ Y tế Lebanon nói với Hãng tin Reuters ngày 5-8 rằng 78 người đã chết trong vụ nổ ở Beirut và con số sẽ tiếp tục tăng lên, đồng thời vụ nổ cũng làm gần 4.000 người khác bị thương.
"Cho đến nay vẫn còn quá nhiều người mất tích. Mọi người đang hỏi phòng cấp cứu về những người thân của họ và thật khó cho công tác tìm kiếm diễn ra trong đêm vì mất điện. Chúng tôi đang đối mặt với thảm họa thực sự và cần thời gian để đánh giá mức độ thiệt hại" - Bộ trưởng Y tế Hamad Hasan cho biết.
Nhiều người bị thương. Nhiều tòa nhà bốc cháy tại trung tâm của Beirut. Nhiều ôtô bị thổi bay và lật úp lên mái các tòa nhà.
"Vụ nổ giống như một quả bom nguyên tử" - bà Makrouhie Yerganian, một giáo viên đã về hưu và sống gần cảng của thủ đô Beirut, nhớ lại
"Chúng tôi nghe một tiếng nổ, rồi chúng tôi nhìn thấy hình dáng một cây nấm trên trời. Lực của vụ nổ ném tôi văng vào phòng" - một sinh viên Beirut chia sẻ khi chứng kiến vụ việc từ ban công của mình ở quận Mansourieh.
Vụ nổ mạnh với sức công phá lớn nhất trong nhiều năm qua, xảy ra trong bối cảnh Beirut đang chật vật ứng phó với cuộc khủng hoảng kinh tế và sự gia tăng các ca nhiễm COVID-19.
1 | Vụ nổ này xảy ra ở đâu? |
2 | Vụ nổ này làm bao nhiêu người chết? |
3 | Vụ nổ này khiến bao nhiêu người bị thương? |
4 | Một giáo viên về hưu so sánh vụ nổ với cái gì? |
5 | Theo 1 sinh viên, vụ nổ này có hình gì? |
6 | Bạn nghĩ gì về vụ nổ này? |
Từ Vựng |
Định Nghĩa |
Bộ Y Tế |
Ministry of Health |
hãng tin |
news organization |
vụ nổ |
explosion |
con số |
figure |
tăng lên |
increase |
bị thương |
injured |
mất tích |
missing |
phòng cấp cứu |
emergency room |
công tác |
task |
diễn ra |
to take place |
mất điện |
power-off |
đối mặt |
to face |
thảm họa |
disaster |
đánh giá |
evaluate |
mức độ |
level |
thiệt hại |
damage |
bộ trưởng |
minister |
bốc cháy |
to burn |
thổi bay |
to blow away |
lật úp |
upside down |
mái |
roof |
quả bom |
bomb |
nguyên tử |
atom |
bom nguyên tử |
atomic bomb |
cảng |
port |
tiếng nổ |
bang, explosion sound |
hình dáng |
shape |
cây nấm |
mushroom |
lực |
force |
ném |
to throw |
văng |
splash |
chứng kiến |
witness |
vụ việc |
case |
ban công |
balcony |
sức công phá |
explosive power |
bối cảnh |
scene |
chật vật |
struggling |
ứng phó |
cope with |
khủng hoảng |
crisis |
kinh tế |
economy |
khủng hoảng kinh tế |
economic crisis |
gia tăng |
increase |
ca |
case |
nhiễm |
infection |
ca nhiễm Covid-19 |
Covid-19 infection cases |