There are many items in the kitchen. Today’s podcast will show you how to address them correctly
Chồng |
Vợ ơi, bây giờ mình có nhà mới rồi. Em muốn mua gì cho nhà bếp nè? |
Honey, now we have a new house. What do you want to buy for the kitchen? |
Vợ |
Em nghĩ mình nên mua 1 cái bếp điện. Em không thích xài bếp ga, nguy hiểm lắm. |
I think we should buy an electric stove. I don’t like gas stove, which is dangerous. |
Chồng |
Ừ anh cũng nghĩ vậy. |
I think so, too. |
Vợ |
Với lại, mình mua 1 cái lò vi sóng, 1 cái lò nướng, 1 máy xay sinh tố với 1 máy đánh trứng nha anh. |
Also, we should buy a microwave, a baking stove, a blender and an egg beater |
Chồng |
Nhiều thứ phải mua quá vợ ha? |
A lot of things to buy right? |
Vợ |
À, mình còn thiếu tủ lạnh nữa đó chồng. |
By the way, we also don’t have a refrigerator. |
Chồng |
Ừ ha. Tủ lạnh cũng cần nữa. |
Right. We also need one. |
Vợ |
Còn thiếu 1 bàn ăn, và mấy cái ghế nữa chồng. Và 1 bình hoa để lên bàn cho đẹp nè… và cái máy rửa chén nữa. |
And we lack a dining table, and some chairs. And a flower vase to give the table a nice look. And also a dishwasher! |
Chồng |
Từ từ thôi em! Nghe em nói, anh sắp điên rồi! Anh nghĩ bây giờ mình lên danh sách. Rồi mình đi mua nha. Em thấy sao? |
Slow down honey! Hearing you list them out, I’m about to get crazy! I think now we should make a list. Then, we will go to buy them. What do you think? |
1 |
Em muốn mua gì cho nhà bếp? |
What do you want to buy for the kitchen? |
2 |
Mình cần mua một cái tủ lạnh. |
We need a refrigerator. |
3 |
Xài bếp gas nguy hiểm lắm! |
Using a gas stove is dangerous! |
4 |
Anh cũng nghĩ vậy! |
I also think so. |
5 |
Em thấy sao? |
What do you think? |
mua |
to buy |
nguy hiểm |
dangerous |
Anh cũng nghĩ vậy |
I think so too |
Với lại, |
Also, |
thứ |
thing |
à |
by the way |
cần |
to need |
thiếu |
to lack |
từ từ |
slow down, slowly |
sắp |
be about to |
điên |
to be crazy |
lên danh sách |
to make a list |
rồi |
then |
Em thấy sao? |
What do you think? |
bếp điện |
gas stove |
bếp ga |
electric stove |
lò vi sóng |
microwave |
lò nướng |
baking stove |
máy xay sinh tố |
blender |
máy đánh trứng |
egg beater |
tủ lạnh |
refrigerator |
bàn ăn |
dining table |
bình hoa/ bình bông |
flower vase |
máy rửa chén |
dishwasher |
ghế |
chair |
tủ bếp |
cupboard |

A Vietnamese teacher who is passionate about her language and culture