Housing is a very interesting topic. Today’s lesson will show you how to talk about rooms in a house.
Lan | “Reng reng” Có ai ở nhà không? | “Ring ring” Anyone home? |
Phong | “Mở cửa” Lan đó hả? Vô đi em! | “Open the door” Lan? Come in please! |
Lan | Wow, nhà mới của anh đẹp quá! | Wow, your new house looks beautiful! |
Phong | Cũng bình thường thôi. Em ngồi chơi. | Oh it’s nothing. Please take a seat! |
Lan | Nhà của anh có mấy phòng? | How many rooms are there in your house? |
Phong | 1 phòng khách, 1 nhà bếp, 2 phòng ngủ và 2 nhà tắm | 1 living room, 1 kitchen, 2 bedrooms, and 2 bathrooms |
Lan | Phòng khách của anh rộng và đẹp quá! | Your living room is large and pretty! |
Phong | Đẹp giống như anh phải không? | Pretty like me? |
Lan | Trời ơi | OMG |
Phong | Em muốn coi nhà bếp không? | Do you want to see the kitchen? |
Lan | Dạ được. | Sure |
Phong | Nhà bếp đây em. | Here’s the kitchen |
Lan | Wow, rất sạch sẽ. | Wow, very clean |
Phong | Còn đây là phòng ngủ. | And here’s the bedroom |
Lan | Phòng ngủ rộng và thoáng mát quá anh! | The bedroom is spacious and airy! |
1 |
Nhà anh có mấy phòng? |
How many rooms does your house have? |
2 |
Nhà anh có 5 phòng. |
My house has 5 rooms |
3 |
Phòng ăn rộng và sạch sẽ. |
The dining room is big and clean. |
4 |
Phòng khách đẹp và thoáng mát. |
The living room is clean and airy |
vô |
to come in |
bình thường |
normal |
phòng |
room |
phòng khách |
living room |
nhà bếp |
kitchen |
nhà tắm |
bathroom |
toilet |
toilet |
phòng ăn |
dining room |
phòng ngủ |
bedroom |
rộng |
spacious |
đẹp |
pretty |
sạch sẽ |
clean |
thoáng mát |
airy |