Greeting with Vietnamese people is the very first important thing for Vietnamese learners. Let’s grab some easy and useful expressions to say right away.
Nam |
Dạ, em chào chị Hương. Chị có khỏe không chị? |
Hi, Hương. How are you? |
Hương |
Chào em, chị khỏe. Còn em? |
Hi. I’m fine. And you? |
Nam |
Dạ, em khỏe, em cảm ơn chị. |
I’m good. Thank you. |
Hương |
Chào em! Nói chuyện sau nha. |
Good bye! Talk later. |
Nam |
Dạ, em chào chị. Hẹn gặp lại. Dạ. |
Bye, see you next time. |
1 |
Chị có khỏe không? |
How are you? |
2 |
Cảm ơn. Chị khỏe |
Thanks. I’m fine. |
3 |
Chào anh. Hẹn gặp lại |
Good bye. See you later. |
4 |
Nói chuyện sau nha. |
Talk later. |
Từ vựng | Định nghĩa |
tên | name |
khỏe | healthy |
cũng | also |
còn | and |
nói chuyện | talk |
cho hỏi | may I ask |
chào | hi |
nói chuyện sau | talk later |
hẹn gặp lại | see you next time |
cảm ơn | thank you |