What do Westerners think about Vietnamese? What are the most difficult or easiest parts? Let’s listen to the podcast this week and find out the answers.
Khó khăn về thanh điệu
Theo khảo sát với một số người nước ngoài, đa số họ gặp khó khăn trong thanh điệu. Bản chất của tiếng Việt gồm 6 thanh: thanh ngang, thanh huyền, thanh ngã, thanh sắc, thanh hỏi và thanh nặng. Thanh điệu sẽ làm nghĩa của một từ thay đổi. Vì tính phức tạp trong thanh điệu, việc nghe và sử dụng từ chính xác là một điều rắc rối.
Ngôn ngữ không phổ biến
Do tiếng Việt chỉ được sử dụng với cộng đồng người Việt, không phổ biến trên quốc tế, vì vậy nhiều người nước ngoài trước khi đến Việt Nam họ hoàn toàn chưa được tiếp cận với ngôn ngữ này nên việc học trở nên mơ hồ, khó định hướng.
Ngữ pháp
Theo người nước ngoài, tiếng Việt Nam bản chất thì không khó, ngữ pháp cũng dễ hơn so với các tiếng như Pháp, Tây Ban Nha, Ý… Ngữ pháp của các tiếng này phải theo thì, theo giống đực, giống cái nên khó hơn rất nhiều.
Tâm lý khi giao tiếp
Tuy nhiên, do trình độ tiếng Anh của một số người Việt Nam còn hạn chế và do tâm lý của người bán hàng, chỉ cần nhìn thấy Tây thì trong suy nghĩ của họ là người đó phải nói tiếng Anh. Nhưng khi Tây nói tiếng Việt thì họ vẫn còn đang hoang mang chưa nhận ra dẫn đến những tình huống éo le.
Rắc rối về từ xưng hô
Bên cạnh đó, người Việt Nam có rất nhiều đại từ xưng hô như: ông, bà, cô, chú, dì, bác, cha, me… trong khi đó tiếng Anh khi giao tiếp chỉ có 2 từ “you” và “me” nên khi nói tiếng Việt, người nước ngoài rơi vào các trường hợp dở khóc dở cười không biết dùng từ nào cho đúng.
Source: https://edu2review.com/news/kien-thuc/tieng-viet-nhu-the-nao-trong-mat-nguoi-tay-2551.html.
1 |
Tại sao người nước ngoài nghĩ thanh điệu trong tiếng Việt rất khó? |
2 |
So với những ngôn ngữ khác, tiếng Việt dễ ở điểm nào? |
3 |
Trình độ tiếng Anh của đa số người Việt Nam như thế nào? |
4 |
Tại sao xưng hô của Tiếng Việt khó? |
5 |
Theo bạn, tiếng Việt khó nhất và dễ nhất ở điểm nào? |
Từ Vựng |
Định Nghĩa |
khảo sát |
survey |
đa số |
most of |
gặp khó khăn |
face difficulties |
thanh điệu / thanh |
tones |
bản chất |
essence, nature |
thanh ngang |
mid-level tone |
thanh huyền |
low-falling tone |
thanh sắc |
high-rising tone |
thanh ngã |
high-rising broken tone |
thanh nặng |
low-falling broken tone |
thanh hỏi |
low-falling-rising tone |
tính phức tạp |
complex |
chính xác |
exact |
rắc rối |
trouble |
cộng đồng |
community |
phổ biến |
common |
quốc tế |
international |
hoàn toàn |
completely |
tiếp cận |
exposed to |
mơ hồ |
vage |
định hướng |
oriented |
ngữ pháp |
grammar |
thì |
tense |
giống đực |
male |
giống cái |
female |
trình độ |
level |
hạn chế |
limited |
hoang mang |
confusing |
dẫn đến |
lead to |
tình huống |
situation |
éo le |
troublesome |
bên cạnh đó |
in addition |
đại từ xưng hô |
pronoun |
trường hợp |
situation |
dở khóc dở cười |
troublesome |