Western and Eastern cuisines are different. In this podcast, we will discover some big differences.
Sự khác biệt trong thành phần kết hợp và gia vị
Người phương Tây nấu ăn với thành phần khá đơn giản, sử dụng nhiều thịt, thường là thịt tảng và luôn dùng kèm các loại nước xốt và salad để cân bằng hương vị. Mỗi món ăn sẽ có một công thức nước xốt riêng. Trong khi đó, ẩm thực phương Đông rất đa dạng trong việc kết hợp các nguyên liệu phổ biến. Nước mắm, đường, muối.. là những gia vị được ưa chuộng hàng đầu.
Xu hướng ăn uống
Ở châu Á, đặc biệt là Việt Nam, một bữa ăn truyền thống bao gồm cơm – rau – cá. Người châu Á không tiêu thụ thịt như món chính mà tập trung vào rau quả tự nhiên. Họ cũng thích chế biến món ăn từ nguyên liệu tươi sống.
Ngược lại, trong ẩm thực châu Âu, thịt là phần quan trọng nhất của bữa ăn, phổ biến nhất là thịt bò và thịt cừu. Đầu bếp châu Âu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của nước xốt trong việc nâng tầm các món ăn chế biến từ thịt.
Hình thức trình bày và trang trí
Ẩm thực Tây phương đề cao sự đơn giản hóa trong cách trang trí món ăn. Họ cũng thường để nguyên miếng to để người ăn phải dùng dao và nĩa để xắt nhỏ khi ăn để vị ngon lan tỏa trong từng miếng ăn. Người phương Đông lại thích trang trí món ăn một cách công phu và tỉ mỉ: miếng tròn, miếng vuông, tỉa sợi, mỏng như tờ giấy…
Nguồn: Khám phá sự khác biệt giữa ẩm thực phương Đông và phương Tây (cet.edu.vn)
This part is to increase your speed of replying to Vietnamese and practicing thinking in Vietnamese.
There are 4 questions related to the conversation.
Try to listen carefully and answer these questions as fast as possible.
1 |
Người phương Tây sử dụng nguyên liệu chủ yếu là gì cho các món ăn của mình? |
2 |
|
3 |
Nguyên liệu phổ biến trong món ăn của người châu Á là gì? |
4 |
|
5 |
Sự khác biệt trong cách trang trí món ăn của người phương Đông và phương Tây là gì? |
Từ Vựng |
Định Nghĩa |
sự khác biệt |
difference |
thành phần |
ingredient |
gia vị |
spice |
simple |
|
to use |
|
thịt tảng |
ground meat |
nước xốt |
sauce |
balance |
|
hương vị |
flavor |
recipe |
|
cuisine |
|
diversity |
|
to combine |
|
phổ biến |
common |
ưa chuộng |
popularity |
hàng đầu |
top |
tendency |
|
traditional |
|
tiêu thụ |
to consume |
to concentrate |
|
to process, to cook |
|
tươi sống |
fresh |
hình thức |
form |
trình bày |
to present |
to decorate |
|
đề cao |
to feature |
sự đơn giản hóa |
simplifications |
để nguyên |
to leave the whole piêc |
xắt |
to slice |
lan tỏa |
to spread |
công phu |
carefully |
tỉ mỉ |
meticulous |
miếng |
a piece |
tỉa sợi |
pruning thread |
mỏng |
thin |
tờ giấy |
a piece of paper |